Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frondage
frondage
/"frʌndidʤ/
Danh từ
thực vật học
bộ lá lược (của cây dương xỉ)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận