Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frolic
frolic
/"frɔlik/
Tính từ
từ cổ
vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
Danh từ
cuộc vui nhộn
sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
Nội động từ
vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
Xây dựng
nô đùa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận