1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frolic

frolic

/"frɔlik/
Tính từ
  • từ cổ vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
Danh từ
  • cuộc vui nhộn
  • sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
Nội động từ
  • vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
Xây dựng
  • nô đùa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận