Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frogskin
frogskin
Danh từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
tờ đô-la giấy
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận