Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frog
frog
/frɔg/
Danh từ
động vật
con ếch, con ngoé
động vật
đế guốc (chân ngựa)
quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
đường sắt
đường ghi
Kinh tế
chỗ rẽ
đường sắt
Kỹ thuật
ghi
giao cắt
tâm phân rẽ
Cơ khí - Công trình
rãnh trên mặt gạch
Chủ đề liên quan
Động vật
Đường sắt
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận