1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frog

frog

/frɔg/
Danh từ
  • quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
  • khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • ghi
  • giao cắt
  • tâm phân rẽ
Cơ khí - Công trình
  • rãnh trên mặt gạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận