Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frizzle
frizzle
/"frizl/
Danh từ
tóc quăn, tóc uốn
Động từ
uốn (tóc) thành búp
rán xèo xèo
Nội động từ
uốn thành búp (tóc)
Kinh tế
chiên
rán
Xây dựng
bện quăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận