1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frizzle

frizzle

/"frizl/
Danh từ
  • tóc quăn, tóc uốn
Động từ
  • uốn (tóc) thành búp
  • rán xèo xèo
Nội động từ
  • uốn thành búp (tóc)
Kinh tế
  • chiên
  • rán
Xây dựng
  • bện quăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận