1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frit

frit

/frit/
Danh từ
Động từ
  • nấu (thuỷ tinh)
  • nấu chảy một phần
Hóa học - Vật liệu
  • thủy tinh frít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận