1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frisk

frisk

/frisk/
Danh từ
  • sự nhảy cỡn, sự nô đùa
Nội động từ
  • nhảy cỡn, nô đùa
Động từ
Kỹ thuật
  • lần soát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận