Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fringing
fringing
/"frindʤiɳ/
Danh từ
sự đính tua
sự viền, sự diềm
Kỹ thuật
bao bọc
sự tạo dải
viền
Toán - Tin
sự làm màu
sự tạo diềm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận