Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fringe well
fringe well
Hóa học - Vật liệu
giếng biên
giếng ở cánh (cấu tạo)
giếng rìa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận