Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frilled
frilled
/frild/
Tính từ
có diềm bằng vải xếp nếp
nhiếp ảnh
có mép nhăn
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Thảo luận
Thảo luận