Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frigidaire
frigidaire
/,fridʤi"deə/
Danh từ
tủ ướp lạnh
Kinh tế
tủ ướp lạnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận