1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frigidaire

frigidaire

/,fridʤi"deə/
Danh từ
  • tủ ướp lạnh
Kinh tế
  • tủ ướp lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận