Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frigate-bird
frigate-bird
/"frigitbə:d/ (hurricane-bird) /"hʌrikənbə:d/
bird) /"hʌrikənbə:d/
Danh từ
động vật
chim chiến, chim frêgat (cũng frigate)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận