Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frigate
frigate
/"frigit/
Danh từ
tàu khu trục nhỏ
động vật
chim chiến, chim frêgat (cũng frigate-bird)
sử học
tàu chiến, thuyền chiến
Chủ đề liên quan
Động vật
Sử học
Thảo luận
Thảo luận