1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frigate

frigate

/"frigit/
Danh từ
  • tàu khu trục nhỏ
  • động vật chim chiến, chim frêgat (cũng frigate-bird)
  • sử học tàu chiến, thuyền chiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận