Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frieze
frieze
/fri:z/
Danh từ
vải len tuyết xoăn
kiến trúc
trụ ngạch
Kỹ thuật
đường viền
gờ tường
Xây dựng
dải trang trí
điểm trang trí
đường riềm gờ
trụ ngạch
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận