1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frieze

frieze

/fri:z/
Danh từ
  • vải len tuyết xoăn
Kỹ thuật
  • đường viền
  • gờ tường
Xây dựng
  • dải trang trí
  • điểm trang trí
  • đường riềm gờ
  • trụ ngạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận