Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frier
frier
/"fraiə/
Danh từ
chảo rán (cá...)
người rán (cá...)
Anh - Mỹ
thức ăn để rán; gà giò để rán
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận