Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ friendliness
friendliness
/"frendlinis/
Danh từ
sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện
Xây dựng
sự thân thiện
Toán - Tin
tính dễ dùng
tính thân thiện
tính thuận lợi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận