1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fried

fried

Kinh tế
  • đã được rán
Toán - Tin
  • bị nướng
  • quay vàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận