1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ friction loss

friction loss

Xây dựng
  • mất mát do ma sát
Cơ khí - Công trình
  • tổn thất do ma sát
Hóa học - Vật liệu
  • tổn thất ma sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận