1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ friction cone

friction cone

Kỹ thuật
  • côn ma sát
  • nón ma sát
Cơ khí - Công trình
  • bánh ma sát côn
Điện lạnh
  • hình nón ma sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận