1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fricassee

fricassee

/,frikə"si:/
Danh từ
  • món thịt thái miếng hầm; món ragu chim
Động từ
  • thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu
Kinh tế
  • món rau chim
  • món thịt thái miếng hầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận