Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fricassee
fricassee
/,frikə"si:/
Danh từ
món thịt thái miếng hầm; món ragu chim
Động từ
thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu
Kinh tế
món rau chim
món thịt thái miếng hầm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận