Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ friable
friable
/"fribl/
Tính từ
bở, dễ vụn
Kinh tế
bở
tơi
xốp
Kỹ thuật
dễ gãy
dễ nghiền
dễ vỡ
giòn
vỡ vụn
xốp
Hóa học - Vật liệu
bở rời
Xây dựng
tơi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận