1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ friable

friable

/"fribl/
Tính từ
  • bở, dễ vụn
Kinh tế
  • bở
  • tơi
  • xốp
Kỹ thuật
  • dễ gãy
  • dễ nghiền
  • dễ vỡ
  • giòn
  • vỡ vụn
  • xốp
Hóa học - Vật liệu
  • bở rời
Xây dựng
  • tơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận