friability
/,fraiə"biliti/ (friableness) /"fraiəblnis/
Danh từ
- tính bở, tính dễ vụn
Kỹ thuật
- tính giòn
Hóa học - Vật liệu
- độ bở rời
- tính vỡ vụn
Xây dựng
- tính dễ vỡ
Cơ khí - Công trình
- tính vỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận