1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fresh air

fresh air

Kinh tế
  • không khí mát
Kỹ thuật
  • không khí cấp vào
  • không khí sạch
Y học
  • không khi mát
Điện lạnh
  • không khí trong lành
  • không khí tươi
Hóa học - Vật liệu
  • không khí trong sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận