1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fresco

fresco

/"freskou/
Danh từ
  • lối vẽ trên tường
  • tranh nề, tranh tường
Nội động từ
  • vẽ tranh tường
Kỹ thuật
  • tranh tường
Xây dựng
  • bích họa
  • Tranh tường kiểu Fresco
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận