Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frequentative
frequentative
/fri"kwentətiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
nhiều lần, xảy ra nhiều lần
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận