1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Frequency distribution

Frequency distribution

Kinh tế
  • phân bố tần suất
  • sự phân bố tần, theo dải tần (trong thống kê)
Kỹ thuật
  • mật độ phân phối
Toán - Tin
  • mật độ phân bố
  • phân phối tần số
Y học
  • phân bố tần số
Xây dựng
  • phân tán tần số
Cơ khí - Công trình
  • sự phân bố tần số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận