1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frequency discount

frequency discount

Kinh tế
  • giá ưu đãi quảng cáo (phát thanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận