Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frequency deviation
frequency deviation
kỹ thuật
độ lệch tần số; độ di tần
Kỹ thuật
độ lệch tần
độ lệch tần số
sự làm lệch tần
sự quét tần
Toán - Tin
sự lệch tần số
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận