1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frequency analyzer

frequency analyzer

Kỹ thuật
  • bộ phân tích tần số
Điện lạnh
  • máy phân tích tần số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận