1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ french polish

french polish

/"frentʃ"pɔliʃ/
Danh từ
  • dầu đánh véc ni
Động từ
  • đánh véc ni
Xây dựng
  • vécni đánh bằng nùi
Hóa học - Vật liệu
  • chất đánh bóng Pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận