1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ french nail

french nail

Kỹ thuật
  • đinh (bằng) dây thép
Toán - Tin
  • đinh sát tròn
Xây dựng
  • đinh sắt tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận