1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ french chalk

french chalk

Danh từ
  • bột mịn dùng để đánh dấu
Kỹ thuật
  • đá tan
  • hoạt thạch
Hóa học - Vật liệu
  • đá phấn Pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận