Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freightage
freightage
/freitidʤ/
Danh từ
sự thuê tàu chuyên chở
chuyên chở hàng bằng đường thuỷ
chuyên chở hàng hoá
Kinh tế
cước phí
hàng hóa được chuyên chở để nhận tiền cước phí
tiền chuyên chở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận