1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freightage

freightage

/freitidʤ/
Danh từ
  • sự thuê tàu chuyên chở
  • chuyên chở hàng bằng đường thuỷ
  • chuyên chở hàng hoá
Kinh tế
  • cước phí
  • hàng hóa được chuyên chở để nhận tiền cước phí
  • tiền chuyên chở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận