Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freight train
freight train
/"freitkɑ:/ (freight_train) /"freit"trein/
Danh từ
Anh - Mỹ
xe lửa chở hàng (Anh good train)
Kinh tế
tàu hàng
tàu hỏa chở hàng
Kỹ thuật
tàu chở hàng
Xây dựng
tàu hỏa chở hàng hóa
Kỹ thuật Ô tô
xe lửa chở hàng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận