1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freight train

freight train

/"freitkɑ:/ (freight_train) /"freit"trein/
Danh từ
Kinh tế
  • tàu hàng
  • tàu hỏa chở hàng
Kỹ thuật
  • tàu chở hàng
Xây dựng
  • tàu hỏa chở hàng hóa
Kỹ thuật Ô tô
  • xe lửa chở hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận