1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freight

freight

/freit/
Danh từ
  • việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; Anh - Mỹ việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
  • tiền cước chuyên chở
  • sự thuê tàu chuyên chở
Động từ
  • chất hàng xuống tàu
  • thuê tàu chuyên chở
Kinh tế
  • cước chuyên chở
  • cước phí
  • cước vận chuyển đường thủy
  • hàng chở
  • hàng chuyên chở
  • hàng hóa
  • lợi nhuận chuyên chở
  • sự vận chuyển hàng hóa
  • việc chuyên chở
Kỹ thuật
  • cước
  • hàng chuyên chở
  • sự vận chuyển
  • tải trọng
Cơ khí - Công trình
  • cước chuyên chở
Xây dựng
  • hàng hóa
  • tàu hàng
  • thuế hàng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận