Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freezing
freezing
/"fri:ziɳ/
Tính từ
giá lạnh, băng giá, rét lắm
lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Kinh tế
sự đóng băng
sự làm lạnh
Kỹ thuật
đóng băng
làm lạnh
sự đóng băng
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
sự kết đông
ướp lạnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận