1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freezer

freezer

/"fri:zə/
Danh từ
  • máy ướp lạnh
  • máy làm kem
Kinh tế
  • tủ lạnh
  • xe đông lạnh
Kỹ thuật
  • buồng kết đông
  • buồng lạnh
  • chở hàng lạnh
  • khoang kết đông
  • máy đông lạnh
  • máy kết đông
  • xe tải lạnh
Điện lạnh
  • buồng đông lạnh
  • hầm kết đông
  • ngăn kết đông
  • máy làm kem
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận