Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freeze hole
freeze hole
Điện lạnh
cửa quan sát đông lạnh
mắt quan sát đông lạnh
Y học
lỗ quan sát đông lạnh
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận