Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freehold
freehold
/"fri:,hould/
Danh từ
thái ấp được toàn quyền sử dụng
Kinh tế
quyền sở hữu tài sản vô thời hạn
quyền thái ấp
thái ấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận