1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freehold

freehold

/"fri:,hould/
Danh từ
  • thái ấp được toàn quyền sử dụng
Kinh tế
  • quyền sở hữu tài sản vô thời hạn
  • quyền thái ấp
  • thái ấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận