Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ free trade
free trade
/"fri:"treid/
Danh từ
sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do
từ cổ
sự buôn lậu
Kinh tế
buôn bán tự do
mậu dịch tự do
Hóa học - Vật liệu
mậu dịch tự do
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận