1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ free trade

free trade

/"fri:"treid/
Danh từ
  • sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do
  • từ cổ sự buôn lậu
Kinh tế
  • buôn bán tự do
  • mậu dịch tự do
Hóa học - Vật liệu
  • mậu dịch tự do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận