1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ free lance

free lance

/"fri:"lɑ:ns/
Danh từ
  • nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
  • nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
  • sử học lính đánh thuê thời kỳ Trung Đại
Nội động từ
  • làm nghề viết báo tự do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận