1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frazil

frazil

/"freizil/
Danh từ
Kỹ thuật
  • băng (vỡ) vụn
  • tuyết tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận