Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraudulent mispresentation
fraudulent mispresentation
Kinh tế
lời quảng cáo lừa đảo
sự cố ý trình bày sai
sự khai gian cố ý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận