Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraudulent conveyance
fraudulent conveyance
Kinh tế
chuyển nhượng giả mạo
giấy sang tên giả mạo
sang tên giả mạo
sự chuyển nhượng lừa bịp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận