1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ franchise agreement

franchise agreement

Kinh tế
  • thỏa ước đặc quyền kinh tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận