1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frameless

frameless

Tính từ
  • không khung; không sườn; không giàn
Kỹ thuật Ô tô
  • không có khung
Xây dựng
  • không khung
  • không sườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận