Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frameless
frameless
Tính từ
không khung; không sườn; không giàn
Kỹ thuật Ô tô
không có khung
Xây dựng
không khung
không sườn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận