Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fragrant
fragrant
/"freigrənt/
Tính từ
thơm phưng phức, thơm ngát
Kinh tế
có hương vị
thơm
Xây dựng
thơm (dịu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận