Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fragmentation bomb
fragmentation bomb
/,frægmen"teiʃn"bɔm/ (frag_bomb) /"fræg"bɔm/
Danh từ
quân sự
bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận