1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fragmentation bomb

fragmentation bomb

/,frægmen"teiʃn"bɔm/ (frag_bomb) /"fræg"bɔm/
Danh từ
  • quân sự bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận