1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fragmentation

fragmentation

/,frægmen"teiʃn/
Danh từ
  • sự vỡ ra từng mảnh
Kinh tế
  • phân rải
  • phân tán
Kỹ thuật
  • phân đoạn
  • phân mảnh
  • sự phân đoạn
  • sự phân mảnh
  • vỡ vụn
Toán - Tin
  • sự chia rời
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận