Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fragility
fragility
/frə"dʤiliti/
Danh từ
tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
Kỹ thuật
tính giòn
Xây dựng
tính mỏng manh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận